--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ substance abuse chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
oboist
:
(âm nhạc) người thổi kèn ôboa
+
cytherea
:
nữ thần tình yêu và sắc đẹp Cytherea, con giá của thần Dớt trong truyền thuyết cổ
+
ammoniacal
:
(hoá học) (thuộc) amoniac; có tính chất amoniac
+
rú
:
forest
+
nhời
:
(địa phương) như lờiNghe nhời bố mẹTo obey one's parents' word